Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông
* noun
- hair; fur; coat
=chân nhiều lông+hairy-legs. feather
=chổi lông+feather - brush. nap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lông
- hair; feather|= chân nhiều lông& hairy leg|- fur|= áo lông chồn fox fur coat
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn rượu để lâu năm
-
cắn rứt
-
cắn rứt của lương tâm
-
can sa
-
cần sa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông
* Từ tham khảo/words other:
- cặn rượu để lâu năm
- cắn rứt
- cắn rứt của lương tâm
- can sa
- cần sa