Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần sa
* noun
- Hashish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần sa
- hashish; marijuana; cannabis
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn hết khía cạnh
-
bán hết sạch
-
bản hiệu
-
bản hình mẫu
-
bán hớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần sa
* Từ tham khảo/words other:
- bàn hết khía cạnh
- bán hết sạch
- bản hiệu
- bản hình mẫu
- bán hớ