Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạt công
- rob the merit of others
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ sĩ hát rong
-
nghệ sĩ lang thang
-
nghệ sĩ múa
-
nghệ sĩ múa rối
-
nghệ sĩ nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạt công
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ sĩ hát rong
- nghệ sĩ lang thang
- nghệ sĩ múa
- nghệ sĩ múa rối
- nghệ sĩ nhân dân