Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh thu gộp
- gross revenue; gross receipts
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi đánh ki
-
bái đáp
-
bãi đáp
-
bãi đất
-
bãi đất hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh thu gộp
* Từ tham khảo/words other:
- bãi đánh ki
- bái đáp
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đất hoang