Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận tiền
* thngữ|- in the pay of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra giả thuyết là
-
đưa ra khỏi khu vực hoạt động
-
đưa ra khỏi môi trường
-
đưa ra lời giải thích
-
đưa ra lời phỉ báng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận tiền
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra giả thuyết là
- đưa ra khỏi khu vực hoạt động
- đưa ra khỏi môi trường
- đưa ra lời giải thích
- đưa ra lời phỉ báng