Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh dật
- overcrowded; overflowing
* Từ tham khảo/words other:
-
sống trên đá
-
sống trên lá
-
sống trên mặt đất
-
sống trên mây
-
sóng triều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh dật
* Từ tham khảo/words other:
- sống trên đá
- sống trên lá
- sống trên mặt đất
- sống trên mây
- sóng triều