Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái gà
- broody hen
* Từ tham khảo/words other:
-
đào tạo nghiệp vụ
-
đào tạo tại chỗ
-
đào tạo tại chức
-
đào tạo từ xa
-
đào tẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái gà
* Từ tham khảo/words other:
- đào tạo nghiệp vụ
- đào tạo tại chỗ
- đào tạo tại chức
- đào tạo từ xa
- đào tẩu