Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài dao
- to grind/sharpen a knife
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng dạy nghề
-
hợp đồng gia công
-
hợp đồng hợp tác kinh doanh
-
hợp đồng khoán
-
hợp đồng kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài dao
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng dạy nghề
- hợp đồng gia công
- hợp đồng hợp tác kinh doanh
- hợp đồng khoán
- hợp đồng kinh doanh