Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán
* verb
- to guess; to conjecture; to divine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoán
- to divine; to guess|= đừng lo, mới đoán thôi mà! don't worry, it is pure guesswork!|= hãy đoán xem tôi đã gặp ai ở siêu thị! guess who i saw at the supermarket!
* Từ tham khảo/words other:
-
biếm
-
biếm hoạ
-
biếm trích
-
biếm truất
-
biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán
* Từ tham khảo/words other:
- biếm
- biếm hoạ
- biếm trích
- biếm truất
- biên