Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn công voa
- convoy|= phục kích một đoàn công voa của giặc to ambush an enemy convoy
* Từ tham khảo/words other:
-
bút chì màu
-
bút chì máy
-
bút chì mềm
-
bút chì nâu gạch
-
bút chì than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn công voa
* Từ tham khảo/words other:
- bút chì màu
- bút chì máy
- bút chì mềm
- bút chì nâu gạch
- bút chì than