Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tuyến
- delineation of area
* Từ tham khảo/words other:
-
rãnh nhỏ
-
ranh như quạ
-
rảnh nợ
-
rãnh nước
-
rãnh nước bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- rãnh nhỏ
- ranh như quạ
- rảnh nợ
- rãnh nước
- rãnh nước bẩn