Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tươi
- (nông nghiệp) fresh night-soil
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn dầu tây
-
đến đây
-
đến đấy
-
đến đây thì
-
đen đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tươi
* Từ tham khảo/words other:
- đèn dầu tây
- đến đây
- đến đấy
- đến đây thì
- đen đen