Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói trước
- to warn|= tôi nói trước, tôi không đùa đâu i warn you, i'm not joking|- to predict; to foretell
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian tạm tha có theo dõi
-
thời gian tập sự
-
thời gian thích hợp
-
thời gian thử thách
-
thời gian thuê mướn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói trước
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian tạm tha có theo dõi
- thời gian tập sự
- thời gian thích hợp
- thời gian thử thách
- thời gian thuê mướn