nền móng | * noun - foundation |
nền móng | - basis; foundation|= một chế độ có nền móng vững chắc solidly based regime|= đặt nền móng cho một nền dân chủ xã hội chủ nghĩa to prepare the ground for a socialist democracy; to lay the foundations for/of a socialist democracy |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ thoát y
- câu lạc bộ và hội tranh luận
- câu lạc bộ văn học
- câu lạc bộ xki
- cau lại