Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô trưởng
- (từ cũ) Lord Mayor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đô trưởng
- lord mayor; (âm nhạc) c major
* Từ tham khảo/words other:
-
biến dưỡng
-
biện giải
-
biện giải cho tôn giáo
-
biên giới
-
biên giới của văn minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- biến dưỡng
- biện giải
- biện giải cho tôn giáo
- biên giới
- biên giới của văn minh