Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
do thái
* noun
-Isreal
=người Do_Thái+Jew ; Isrealite
= Do_Thái giáo+Judaism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
do thái
* dtừ|- isreal
* Từ tham khảo/words other:
-
bày tiệc
-
bay tít
-
bày tỏ
-
bảy tỏ chủ trương
-
bày tỏ nỗi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
do thái
* Từ tham khảo/words other:
- bày tiệc
- bay tít
- bày tỏ
- bảy tỏ chủ trương
- bày tỏ nỗi lòng