Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ lễ
- offering|= đưa đồ lễ lên chùa to bring offerings to the pogado|- bribes,things offered as bribes|= tên tri huyện hay nhận đồ lễ a district chief who often accepted bribes
* Từ tham khảo/words other:
-
giải thưởng về diễn xuất
-
giải thuyết
-
giải tích
-
giải tích hàm
-
giai tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ lễ
* Từ tham khảo/words other:
- giải thưởng về diễn xuất
- giải thuyết
- giải tích
- giải tích hàm
- giai tiết