Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục sát đất
- to admire greatly
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc chạy đua không chấp
-
cuộc chạy đua không hào hứng
-
cuộc chạy đua maratông
-
cuộc chạy đua một dặm
-
cuộc chạy đua một phần tư dặm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục sát đất
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc chạy đua không chấp
- cuộc chạy đua không hào hứng
- cuộc chạy đua maratông
- cuộc chạy đua một dặm
- cuộc chạy đua một phần tư dặm