Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dự phòng
* dtừ|- provision
* Từ tham khảo/words other:
-
lời kêu gọi chiến đấu
-
lời kêu gọi trịnh trọng
-
lời kêu lên
-
lối khả năng
-
lời khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dự phòng
* Từ tham khảo/words other:
- lời kêu gọi chiến đấu
- lời kêu gọi trịnh trọng
- lời kêu lên
- lối khả năng
- lời khai