Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ khoa sản
* dtừ|- obstetrician
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh thai
-
tránh thoát
-
tránh thóat vòng vây
-
tranh thủ
-
tranh thủ được lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ khoa sản
* Từ tham khảo/words other:
- tránh thai
- tránh thoát
- tránh thóat vòng vây
- tranh thủ
- tranh thủ được lòng