Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định kỳ
- periodic|= tập san xuất bản có định kỳ a periodical magazine|- recurrent|= sốt định kỳ recurrent fever
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp với trẻ con
-
hợp với triết học
-
hợp với trình độ nhân dân
-
hợp với ý nguyện của mình
-
hộp xilanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- hợp với trẻ con
- hợp với triết học
- hợp với trình độ nhân dân
- hợp với ý nguyện của mình
- hộp xilanh