Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùi đầu vào sách vở
* thngữ|- to bury oneself in one's books
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh học thần kinh
-
bệnh học tim
-
bệnh học tinh thần
-
bệnh hủi
-
bệnh huyết hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùi đầu vào sách vở
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh học thần kinh
- bệnh học tim
- bệnh học tinh thần
- bệnh hủi
- bệnh huyết hữu