Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đính kèm
- xem kèm theo|= đính kèm : bản sao di chúc và bản sao giấy khai tử của ông a enclosures : copies of mr a's testament and death certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ da sờ thấy nóng
-
cho đặc quyền
-
chó dại
-
chó dẫn đường
-
cho dân tộc mình là hơn cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đính kèm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da sờ thấy nóng
- cho đặc quyền
- chó dại
- chó dẫn đường
- cho dân tộc mình là hơn cả