tại chỗ |
- on the scene/spot; on the premises; there and then; then and there|= may mà có một xe cảnh sát đậu sẵn tại chỗ fortunately, there was a police car on the spot|= bài tập phải làm tại chỗ (ngay tại lớp, chứ không mang về nhà) exercises must be done on the premises|- local|= do cán bộ tại chỗ chưa quen dùng máy tính, chúng tôi phải mời chuyên gia từ sài gòn xuống as the local personnel were unfamiliar with computers, we had to invite experts from saigon|= gây tê tại chỗ để trám một cái răng to give a local anaesthetic for the stopping of a tooth|- live|= buổi tường thuật tại chỗ lễ kỷ niệm sài gòn ba trăm năm live coverage of saigon's tercentenary celebrations|= sự bảo trì tại chỗ (thợ đến tận nhà khách hàng để sửa máy) on-site maintenance |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ghép
- chứ gì
- chủ gia đình
- chú giải
- chú giải dài dòng