Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ gia đình
- head of the family
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
-
chính quyền của dân, do dân và vì dân
-
chính quyền của người ngu xuẩn
-
chính quyền dân chủ
-
chính quyền địa chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
- chính quyền của dân, do dân và vì dân
- chính quyền của người ngu xuẩn
- chính quyền dân chủ
- chính quyền địa chủ