Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài chính
* noun
- finance. family budget
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài chính
- finance|= tài chính công public finance|- financial|= tin thể thao/tài chính the sports/financial news|= cố vấn tài chính financial adviser
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cỡ 8
-
chú coi chuồng ngựa
-
chủ cối xay
-
chứ còn
-
chữ con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cỡ 8
- chú coi chuồng ngựa
- chủ cối xay
- chứ còn
- chữ con