điều hòa | - to harmonize|= điều hòa một âm điệu to harmonize a melody|- to reconcile|= điều hòa những ý kiến bất đồng to reconcile differences|- to make equable; to regulate|= trồng rừng để điều hòa khí hậu to afforest land and make the climate equable |
* Từ tham khảo/words other:
- biền văn
- biến vào
- biên vệ
- biến vị
- biên viễn