Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện cơ
- electromechanics; electromechanical|= ổ đĩa là một thiết bị điện cơ có công dụng đọc từ trong đĩa ra và ghi vào đĩa a drive is an electromechanical device that reads from and writes to disks
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt chữ
-
mất chức
-
mạt chược
-
mặt chuột kẹp
-
mắt có vảy cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện cơ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt chữ
- mất chức
- mạt chược
- mặt chuột kẹp
- mắt có vảy cá