Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng hợp
* verb
- to coincide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trùng hợp
- to coincide; to concur; to tally
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên canh
-
chuyển cấp
-
chuyện chăn gối
-
chuyên chế
-
chuyên chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên canh
- chuyển cấp
- chuyện chăn gối
- chuyên chế
- chuyên chính