Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung học
- (giáo dục trung học) secondary education|= trường trung học secondary school; high school (xem trường phổ thông cấp hai; trường phổ thông cấp ba) |= trường trung học chuyên nghiệp technical secondary school
* Từ tham khảo/words other:
-
đường tơ kẽ tóc
-
đường tơ sợi tóc
-
dương trần
-
đường trắng hạt mịn
-
đường trang trí hình thanh củi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung học
* Từ tham khảo/words other:
- đường tơ kẽ tóc
- đường tơ sợi tóc
- dương trần
- đường trắng hạt mịn
- đường trang trí hình thanh củi