Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay cảm tử
- suicide plane; kamikaze
* Từ tham khảo/words other:
-
không đổ máu
-
không dò ra
-
không do thừa kế trực tiếp
-
không đoàn
-
không đoan chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay cảm tử
* Từ tham khảo/words other:
- không đổ máu
- không dò ra
- không do thừa kế trực tiếp
- không đoàn
- không đoan chính