Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ xứ sở
- to desert one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
một kênh
-
một khi
-
một khối
-
một là thành công hai là thất bại
-
một là vì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ xứ sở
* Từ tham khảo/words other:
- một kênh
- một khi
- một khối
- một là thành công hai là thất bại
- một là vì