Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy tờ
- Paper, documents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy tờ
- papers; documents|= đề nghị cho xem giấy tờ xe may i see your car registration papers/your car documents, please?|= một khi anh đã có đủ giấy tờ cần thiết once you've got the necessary papers together
* Từ tham khảo/words other:
-
bò rừng
-
bò rừng bizon
-
bò rừng cái
-
bò rừng châu âu
-
bò rừng đực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy tờ
* Từ tham khảo/words other:
- bò rừng
- bò rừng bizon
- bò rừng cái
- bò rừng châu âu
- bò rừng đực