Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện cao tần
* dtừ|- high-frequency current
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh khiếp
-
kính không gọng
-
kinh khủng
-
kính khuyếch đại
-
kinh kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện cao tần
* Từ tham khảo/words other:
- kinh khiếp
- kính không gọng
- kinh khủng
- kính khuyếch đại
- kinh kịch