Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười đùa ngả ngốn
- laugh flippantly
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng sức khỏe
-
táng tâm
-
tăng tạm thời
-
táng tận lương tâm
-
tang tảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười đùa ngả ngốn
* Từ tham khảo/words other:
- tăng sức khỏe
- táng tâm
- tăng tạm thời
- táng tận lương tâm
- tang tảng