Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười dở mếu dở
- laugh at the other side of one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đánh giá quá cao
-
bị đánh gục
-
bí danh là
-
bị đánh ngã
-
bị đánh thua liểng xiểng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười dở mếu dở
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh giá quá cao
- bị đánh gục
- bí danh là
- bị đánh ngã
- bị đánh thua liểng xiểng