Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện áp đánh thủng
- breakdown voltage; disruptive voltage; puncture voltage
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng ra
-
đứng ra bảo lãnh cho ai
-
đứng ra bênh vực người nào
-
đứng ra chi phí mọi khoản
-
đứng ra chịu mọi tổn phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện áp đánh thủng
* Từ tham khảo/words other:
- đứng ra
- đứng ra bảo lãnh cho ai
- đứng ra bênh vực người nào
- đứng ra chi phí mọi khoản
- đứng ra chịu mọi tổn phí