Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng đãng
* adj
- dissolute, debauched
=sống một cuộc đời phóng đãng+to bad a dissolute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng đãng
- dissolute; debauched; profligate; libertine|= sống một cuộc đời phóng đãng to lead a dissolute life
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thống
-
chi thu
-
chi thứ
-
chi thử
-
chí thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng đãng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thống
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chí thú