Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ thống
- sedative
* Từ tham khảo/words other:
-
hay ra vẻ nghiêm nghị
-
hay ra vẻ tiết hạnh
-
hay răn dạy
-
hay rầy la
-
hay rên rỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ thống
* Từ tham khảo/words other:
- hay ra vẻ nghiêm nghị
- hay ra vẻ tiết hạnh
- hay răn dạy
- hay rầy la
- hay rên rỉ