Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ
* noun
-milliard, billion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỷ
- milliard; billion|= ước tính có hơn một tỷ người trên thế giới theo đạo hồi the muslim world population is estimated at more than 1 billion
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vãn
-
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
-
chuyện vấn đề
-
chuyển vận từng tốp
-
chuyện vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vãn
- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
- chuyện vấn đề
- chuyển vận từng tốp
- chuyện vặt