chuyện vãn | - To chat one's time away =chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ+they chatted away a few moments of their time, then went to bed |
chuyện vãn | - to chat one's time away; to talk it over|= chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ they chatted away for a moment, then went to bed |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cho biết đã nhận được
- báo cho biết trước
- báo cho thôi việc
- bao chống thụ thai
- bào chữa