phóng đại | - Enlarge =Phóng đại một bức ảnh+To enlarge a picture -Magnify, exaggerate =Phóng đại một câu chuyện+To magnify a story =Phóng đại khó khăn công tác+To exaggerate the difficulties of one's work |
phóng đại | - to enlarge|= phóng đại một bức ảnh to enlarge a picture|- to magnify; to exaggerate; to overstate, lay it on thick|= phóng đại một câu chuyện to magnify a story|= phóng đại khó khăn công tác to exaggerate the difficulties of one's work |
* Từ tham khảo/words other:
- chị thợ may
- chỉ thống
- chi thu
- chi thứ
- chi thử