Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm những đốm màu khác nhau
* dtừ|- variegation|* ngđtừ|- variegate
* Từ tham khảo/words other:
-
phản án
-
phần ăn
-
phản ánh
-
phản ảnh
-
phản ánh luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm những đốm màu khác nhau
* Từ tham khảo/words other:
- phản án
- phần ăn
- phản ánh
- phản ảnh
- phản ánh luận