Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét cứng
- benumbed with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
viết thành tiểu thuyết
-
viết thảo
-
viết tháu
-
viết thêm vào
-
viết theo chính tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét cứng
* Từ tham khảo/words other:
- viết thành tiểu thuyết
- viết thảo
- viết tháu
- viết thêm vào
- viết theo chính tả