Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét cóng tay
- hands benumbed with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
hết mọi khía cạnh
-
hết mọi mặt
-
hết mù quáng
-
hết mức
-
hết mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét cóng tay
* Từ tham khảo/words other:
- hết mọi khía cạnh
- hết mọi mặt
- hết mù quáng
- hết mức
- hết mực