Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lệch hướng
* dtừ|- swerve|* nđtừ|- swerve
* Từ tham khảo/words other:
-
khua khoắng
-
khua lạch cạch
-
khua môi múa mép
-
khuân
-
khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lệch hướng
* Từ tham khảo/words other:
- khua khoắng
- khua lạch cạch
- khua môi múa mép
- khuân
- khuẩn