Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều hại
* dtừ|- damage, hurt, injury
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phải trèo lên
-
vật phẩm
-
vật phản chiếu
-
vật phản quang
-
vật phát điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều hại
* Từ tham khảo/words other:
- vật phải trèo lên
- vật phẩm
- vật phản chiếu
- vật phản quang
- vật phát điện