Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phớt hồng
- pinkish
* Từ tham khảo/words other:
-
lệch sai đi
-
lệch tâm
-
lếch tha lếch thếch
-
lếch thếch
-
lệch trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phớt hồng
* Từ tham khảo/words other:
- lệch sai đi
- lệch tâm
- lếch tha lếch thếch
- lếch thếch
- lệch trục