Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phớt đời
- to turn a completely blind eye to life; to show indifference to life
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêu phí bằng nô đùa
-
tiểu phi đội
-
tiêu phí hoại
-
tiêu phí một cái gì
-
tiêu phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phớt đời
* Từ tham khảo/words other:
- tiêu phí bằng nô đùa
- tiểu phi đội
- tiêu phí hoại
- tiêu phí một cái gì
- tiêu phòng