Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn ra
* dtừ|- extravasation, overflow, overrun, diffluence|* ngđtừ|- suffuse|* nđtừ|- slop, extravasate|* ttừ|- diffluent
* Từ tham khảo/words other:
-
người sáng chế ra
-
người sáng lập
-
người sáng lập dị giáo
-
người sàng lọc
-
người sàng quặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn ra
* Từ tham khảo/words other:
- người sáng chế ra
- người sáng lập
- người sáng lập dị giáo
- người sàng lọc
- người sàng quặng